|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bể
noun như biển Tank bể xăng a petrol tank bể nước ăn a drinking water tank bể chìm an underground tank bể nổi an overground tank verb To break cái bát rơi bể the bowl fell and broke
| [bể] | | danh từ | | | sea; ocean; cistern, tank; basin | | | người bốn bể đều là anh em | | all men are brothers | | | bể xăng | | a petrol tank | | | bể nước ăn | | a drinking water tank | | | bể chìm | | an underground tank | | | bể nổi | | an overground tank | | động từ | | | to break, be broken | | | cái bát rơi bể | | the bowl fell and broke |
|
|
|
|