|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bện
verb To plait bện thừng to plait cord tóc bện đuôi sam hair plaited into a pigtail To entangle bánh xe bện rơm a wheel entangled with straw
| [bện] | | động từ. | | | to plait; spin; twist; weave | | | bện thừng | | to plait cord. | | | tóc bện đuôi sam | | hair plaited into a pigtail | | | to entangle | | | bánh xe bện rơm | | a wheel entangled with straw |
|
|
|
|