|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bị thịt
| [bị thịt] | | | (thông tục) lubber, dolt; good-for-nothing | | | Đồ bị thịt! | | What a dolt! | | | parasite; sponger |
(thông tục) Lubber, dolt; good-for-nothing Đồ bị thịt! What a dolt! "Thằng vua bị thịt biết gì là ê " (Tú Mỡ) That lubber of a king was lost a shame
|
|
|
|