Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bố chính



noun
Feudal provincial mandarin in charge of tax and financial affairs

[bố chính]
danh từ
Feudal provincial mandarin in charge of tax and financial affairs (cũng bố chánh)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.