|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bố kinh
| [bố kinh] | | | (từ cũ, nghĩa cũ) One's lawful and virtuous wife. | | | good housewife, virtuous housewife | | | Đã cho vào bực bố kinh (truyện Kiều) | | You've maned me your bride-to serve her man |
(từ cũ, nghĩa cũ) One's lawful and virtuous wife
|
|
|
|