|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bối rối
adj & verb (To be) embarrassed, (to be) puzzled vẻ mặt bối rối to look puzzled lâm vào tình thế bối rối to land in an embarrassing situation
| [bối rối] | | | embarrassed; puzzled; confused; troubled; perplexed | | | Có vẻ bối rối | | To look puzzled | | | Lâm vào tình thế bối rối | | To land in an embarrassing situation | | | Câu hỏi của anh ấy thường làm tôi bối rối | | His question often beat me | | | Hỏi những câu làm cho người ta bối rối | | To ask awkward questions |
|
|
|
|