Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bối rối



adj & verb
(To be) embarrassed, (to be) puzzled
vẻ mặt bối rối to look puzzled
lâm vào tình thế bối rối to land in an embarrassing situation

[bối rối]
embarrassed; puzzled; confused; troubled; perplexed
Có vẻ bối rối
To look puzzled
Lâm vào tình thế bối rối
To land in an embarrassing situation
Câu hỏi của anh ấy thường làm tôi bối rối
His question often beat me
Hỏi những câu làm cho người ta bối rối
To ask awkward questions



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.