|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bồi bổ
verb To strengthen, to foster, to increase bồi bổ sức lực to foster one's strength bồi bổ kiến thức to increase one's knowledge
| [bồi bổ] | | động từ | | | To strengthen, to foster, to increase, to fortify | | | bồi bổ sức lực | | to foster one's strength | | | bồi bổ kiến thức | | to increase one's knowledge | | | " Trong thi đua, chúng ta phải đồng thời bồi bổ lực lượng và tinh thần của quần chúng " | | In the emulation movement, the masses' strength and spirit must be fostered |
|
|
|
|