Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bổ khuyết



verb
To complement
góp ý kiến bổ khuyết to complement with a few suggestions
bổ khuyết cho kế hoạch to complement a plan

[bổ khuyết]
động từ
to complement; supplement (with); fill
góp ý kiến bổ khuyết
to complement with a few suggestions
bổ khuyết cho kế hoạch
to complement a plan



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.