|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bộ điệu
| [bộ điệu] | | | air; bearing; carriage | | | Bộ điệu hung hăng | | Truculent in one's bearing | | | Bộ điệu rụt rè | | A shy bearing | | | (khẩu ngữ) to put on airs | | | " Chúng nó đứa nào cũng thế. Sướng mê đi rồi vẫn cứ bộ điệu " | | They are all alike, quite happy but still putting on airs |
Bearing carriage bộ điệu hung hăng truculent in one's bearing bộ điệu rụt rè a shy bearing khẩu ngữ) To put on airs "Chúng nó đứa nào cũng thế . Sướng mê đi rồi vẫn cứ bộ điệu" they are all alike, quite happy but still putting on airs
|
|
|
|