|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bộ cánh
| [bộ cánh] | | | (thông tục) best clothes; one's Sunday best | | | Thắng bộ cánh | | To sport one's Sunday best; to dress up in one's best clothes |
(thông tục) Sunday clothes, Sunday best thắng bộ cánh mới to sport one's new Sunday best
|
|
|
|