Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bội phần


[bội phần]
many times again, many times, manifold; extremely
tươi đẹp bội phần
many times beautiful again
bội phần sung sướng
many times happy again
cảm phục bội phần
show great respect
Mày ai trăng mới in ngần, phấn thừa hương cũ bội phần xót xa (truyện Kiều)
He saw her eyebow in the crescent moon, breathed hints of old perfume and ached for her.



Many times again
tươi đẹp bội phần many times beautiful again
bội phần sung sướng many times happy again


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.