|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bục
noun Platform, dais bục giảng đường a lecture hall dais bước lên bục to step on the platform, to take the floor bục công an giao cảnh a traffic directing platform verb To crack chỉ khâu đã bục hết all the thread cracked cái thúng cũ bục đáy the bottom of the old basket has cracked đê bục một quãng a section of the dyke cracked To pop
| [bục] | | danh từ | | | flooring, planking, deck | | | scaffold | | | dais, stage, rostrum, platform | | | bục giảng đường | | a lecture hall dais | | | bước lên bục | | to step on the platform, to take the floor | | | bục công an giao cảnh | | a traffic directing platform | | động từ | | | to crack | | | chỉ khâu đã bục hết | | all the thread cracked | | | cái thúng cũ bục đáy | | the bottom of the old basket has cracked | | | đê bục một quãng | | a section of the dyke cracked | | | to pop | | | đạn nổ bục trên không | | bullets popped in the air | | | (of bottom of box) give up | | | tear; burst |
|
|
|
|