|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bứ họng
| [bứ họng] | | | như bứ cổ. | | | Be reduced to silence. | | | Bị bắt quả tang, cậu ta bứ họng | | Caught red-handed, he was reduced to silence. |
như bứ cổ Be reduced to silence Bị bắt quả tang, cậu ta bứ họng Caught red-handed, he was reduced to silence
|
|
|
|