Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ba lá


[ba lá]
three leaves; three card
sampan
xuồng ba lá
A sampan
cái trâm ba lá
A three-blade hairpin
a shameless person



three-blade
xuồng ba lá A sampan
cái trâm ba lá A three-blade hairpin


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.