|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ba lăng nhăng
adj Idle, worthless, meaningless, trashy ăn nói ba lăng nhăng to indulge in idle talk học đòi những thói ba lăng nhăng to imitate the worthless ways đừng đọc mấy quyển tiểu thuyết ba lăng nhăng nữa! stop reading the trashy novels!
| [ba lăng nhăng] | | tính từ | | | idle, worthless, meaningless, trashy, anyhow, (at) haphazard; irrelevant | | | ăn nói ba lăng nhăng | | to indulge in idle talk | | | học đòi những thói ba lăng nhăng | | to imitate the worthless ways | | | đừng đọc mấy quyển tiểu thuyết ba lăng nhăng nữa! | | stop reading the trashy novels! |
|
|
|
|