Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ba lăng nhăng



adj
Idle, worthless, meaningless, trashy
ăn nói ba lăng nhăng to indulge in idle talk
học đòi những thói ba lăng nhăng to imitate the worthless ways
đừng đọc mấy quyển tiểu thuyết ba lăng nhăng nữa! stop reading the trashy novels!

[ba lăng nhăng]
tính từ
idle, worthless, meaningless, trashy, anyhow, (at) haphazard; irrelevant
ăn nói ba lăng nhăng
to indulge in idle talk
học đòi những thói ba lăng nhăng
to imitate the worthless ways
đừng đọc mấy quyển tiểu thuyết ba lăng nhăng nữa!
stop reading the trashy novels!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.