Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ban sơ


[ban sơ]
beginning stage, outset, at first, in the beginning; pristine
trong hình thức ban sơ của nó
in its pristine form



Beginning stage, outset


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.