|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bao bì
noun Wrapping, packing trả thêm tiền cho phí bưu điện và bao bì to pay extra for postage and packing hàng không đóng gói được vì thiếu bao bì the goods could not be packed for lack of wrapping
| [bao bì] | | | wrapping; packing | | | Trả thêm tiền cho phí bưu điện và bao bì | | To pay extra for postage and packing | | | Hàng không đóng gói được vì thiếu bao bì | | The goods could not be packed for lack of wrapping |
|
|
|
|