|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bao vây
verb to surround, to encircle, to blockade, to besiege, to lay a siege to lực lượng nổi loạn đã bao vây bót cảnh sát từ sáng sớm đến sẫm tối the rebel forces surrounded the station police from dawn till dusk thành phố bị hai trung đoàn địch bao vây the town is encircled by two enemy regiments bao vây kinh tế địch to stage an economic blockade of the enemy areas bao vây một ổ hút thuốc phiện to lay a siege to an opium den
| [bao vây] | | | to surround; to encircle; to besiege; to lay a siege to something | | | Lực lượng nổi loạn đã bao vây bót cảnh sát từ sáng sớm đến sẫm tối | | The rebel forces surrounded the station police from dawn till dusk | | | Bao vây một ổ hút thuốc phiện | | To lay a siege to an opium den | | | Thành phố bị hai trung đoàn địch bao vây | | The town is encircled by two enemy regiments | | | to blockade | | | Bao vây kinh tế địch | | To stage an economic blockade of the enemy areas |
|
|
|
|