Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
beng



verb
To cut, to cut off
beng cổ to cut the neck of
beng mất đầu to have one's head cut off
khẩu ngữ
Topsy-turvy, pell-mell
mọi thứ lung tung beng everything was pell-mell

[beng]
động từ
to cut, to cut off; put an end (to)
beng cổ
to cut the neck of, to behead, decapitate
beng mất đầu
to have one's head cut off
khẩu ngữ
topsy-turvy, pell-mell
mọi thứ lung tung beng
everything was pell-mell



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.