|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
biến động
verb To vary, to evolve, to change sự vật luôn luôn biến động nature always changes thời tiết biến động the weather varies những biến động trong tâm hồn psychological changes
| [biến động] | | động từ | | | To vary, to evolve, to change | | | sự vật luôn luôn biến động | | nature always changes | | | thời tiết biến động | | the weather varies | | | những biến động trong tâm hồn | | psychological changes | | danh từ | | | displacement | | | sự biến động giá | | fluctuation of prices |
|
|
|
|