|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
biến cố
noun Upheaval, major change biến cố lịch sử historical changes
| [biến cố] | | | upheaval; happening; event | | | Một biến cố lịch sử | | A historical event | | | Khủng hoảng kinh tế đã gây nên những biến cố rất lớn trong hệ thống tư bản chủ nghĩa | | The economic crisis brought about many tremendous upheavals in the capitalist system |
|
|
|
|