|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
biến dạng
verb To deform noun Variant, variation Deformation
| [biến dạng] | | động từ | | | to deform | | danh từ | | | variant, variation | | | deformation; distortion | | | inflexion | | tính từ | | | inflexional | | | sự biến dạng hữu hạn | | finite deformation |
|
|
|
|