Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
biến hoá



verb
To transform, to evolve
quá trình từ vượn biến hoá thành người the evolution of the ape into man
adj
Versatile, multiform
lối đánh của du kích biến hoá không cùng the guerilla tactics is unendingly versatile

[biến hoá]
to evolve
quá trình biến hoá từ vượn thành người
the evolution of the ape-man into man
flexible; versatile
chiến thuật biến hoá
versatile tactics



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.