Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
biết ơn


[biết ơn]
to be grateful/thankful to somebody
Nở một nụ cười tỏ ý biết ơn ai
To give somebody a grateful smile; To smile gratefully at somebody
Tỏ lòng biết ơn sâu sắc
To show deep gratitude
Cái cách biết ơn của hắn khôi hài nhỉ!
He's got a funny way of showing gratitude!



Thankful, grateful
tỏ lòng biết ơn sâu sắc to show deep gratitude


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.