|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
biểu thức
noun Expression biểu thức đại số an algebraic expression
| [biểu thức] | | | expression | | | Biểu thức quan hệ: Biểu thức dùng toán tử quan hệ (" Nhỏ hơn " hoặc " Lớn hơn ") so sánh hai hoặc nhiều biểu thức | | Relational expression: An expression that uses a relational operator ("Less than" or "Greater than") to compare two or more expressions |
|
|
|
|