Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
biểu thức



noun
Expression
biểu thức đại số an algebraic expression

[biểu thức]
expression
Biểu thức quan hệ: Biểu thức dùng toán tử quan hệ (" Nhỏ hơn " hoặc " Lớn hơn ") so sánh hai hoặc nhiều biểu thức
Relational expression: An expression that uses a relational operator ("Less than" or "Greater than") to compare two or more expressions



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.