|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
biện giải
| [biện giải] | | | explain, reason, explicate; apology | | | Khó có thể biện giải cho điều vô lý ấy | | It is hardly possible to explain this absurdity | | | người biện giải | | apologist |
Explain, reason Khó có thể biện giải cho điều vô lý ấy It is hardly possible to explain this absurdity
|
|
|
|