Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
biệt tài



noun
Special talent, special talent for
adj
Specially gifted
nhà toán học biệt tài a specially gifted mathematician

[biệt tài]
danh từ.
special talent, special talent for; speciality
tính từ
specially gifted
nhà toán học biệt tài
a specially gifted mathematician



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.