Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bon chen



verb
To scramble
bon chen trên đường danh lợi to scramble for position and privileges

[bon chen]
to scramble; to be a social climber
Bon chen trên đường danh lợi
To scramble for fame and wealth



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.