Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
borac


borax
  • phép thử cườm borac: borax bead test
  • viên borac: borax bead



  • Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

    © Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.