|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
buồn bã
| [buồn bã] | | | sad, melancholy; blue, downhearted | | | buồn bã trong lòng | | to be sad at heart | | | vẻ mặt buồn bã | | to look sad | | | cảnh trời chiều buồn bã | | the dusky scenery was melancholy | | | tiếng dế kêu nghe thật buồn bã | | the chirping of crickets sounded sad indeed |
Sad, melancholy buồn bã trong lòng to be sad at heart vẻ mặt buồn bã to look sad cảnh trời chiều buồn bã the dusky scenery was melancholy tiếng dế kêu nghe thật buồn bã the chirping of crickets sounded sad indeed
|
|
|
|