Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
buồn bã


[buồn bã]
sad, melancholy; blue, downhearted
buồn bã trong lòng
to be sad at heart
vẻ mặt buồn bã
to look sad
cảnh trời chiều buồn bã
the dusky scenery was melancholy
tiếng dế kêu nghe thật buồn bã
the chirping of crickets sounded sad indeed



Sad, melancholy
buồn bã trong lòng to be sad at heart
vẻ mặt buồn bã to look sad
cảnh trời chiều buồn bã the dusky scenery was melancholy
tiếng dế kêu nghe thật buồn bã the chirping of crickets sounded sad indeed


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.