|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
buổi
noun Spell, length of time, time, period, moment buổi giao thời a transitional period buổi tối trong gia đình the vening time in the family đi mất một buổi đường to travel a length of time on the road ngày hai buổi đi làm to do two spells of work a day nhớ buổi ra đi to remember the parting moment buổi đực buổi cái day on day off, intermittently vì đau ốm luôn cho nên đi học thất thường, buổi đực buổi cái because of frequent illness, he could not attend class regularly, only day on day off
| [buổi] | | danh từ. | | | Spell, length of time, time, period, moment, session, half a day, performance | | | buổi giao thời | | a transitional period. | | | buổi tối trong gia đình | | the evening time in the family | | | đi mất một buổi đường | | to travel a length of time on the road | | | ngày hai buổi đi làm | | to do two spells of work a day | | | nhớ buổi ra đi | | to remember the parting moment | | | buổi đực buổi cái | | day on day off, intermittently | | | vì đau ốm luôn cho nên đi học thất thường, buổi đực buổi cái | | because of frequent illness, he could not attend class regularly, only day on day off | | | thời buổi khó khăn | | hard time |
|
|
|
|