|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
buộc lòng
| [buộc lòng] | | | reluctantly; against one's will; act reluctantly | | | bạn nói mãi, anh ta buộc lòng phải nhận lời | | on his friend's insistence, he reluctantly accepted |
Reluctantly bạn nói mãi, anh ta buộc lòng phải nhận lời on his friend's insistence, he reluctantly accepted
|
|
|
|