|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cà kheo
noun Stilt đi cà kheo to walk on stilts chân như đôi cà kheo stilt-like legs, lanky legs Stilt-bird
| [cà kheo] | | danh từ | | | stilt | | | đi cà kheo | | to walk on stilts | | | người cà kheo | | stilt walker | | | chân như đôi cà kheo | | stilt-like legs, lanky legs | | | stilt-bird | | | black winged stilt; himantopus |
|
|
|
|