|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
càn rỡ
adj Perverse, wicked hành động càn rỡ a wicked action ăn nói càn rỡ to have a perverse way of speaking
| [càn rỡ] | | | perverse; wicked; outrageous | | | Một hành động càn rỡ | | A wicked action | | | Ăn nói càn rỡ | | To have a perverse way of speaking; To speak outrageosly |
|
|
|
|