|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
càu cạu
adj Glowering, surly-looking mặt càu cạu a glowering face nhìn càu cạu to look surly
| [càu cạu] | | tính từ | | | Glowering, surly-looking; dissatisfied, discontent | | | mặt càu cạu | | a glowering face | | | nhìn càu cạu | | to look surly |
|
|
|
|