Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cày ải


[cày ải]
Plough (the ground) loose; plough fallow land
Thứ nhất cày ải thứ nhì rải phân
First plough the soil loose, second dress (manure) it.



Plough (the ground) loose
Thứ nhất cày ải thứ nhì rải phân First plough the soil loose, second dress (manure) it


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.