Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cá tính



noun
Personality
hai người có cá tính trái ngược nhau the two have opposite personalities

[cá tính]
personality; individuality; character
Hai người có cá tính trái ngược nhau
The two have opposite personalities
Cô ta có cá tính mạnh
She has a strong character/personality



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.