Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cách điệu hoá



verb
To stylize
hình hoa lá trên bức chạm trổ cổ cổ đã được cách điệu hoá the flower and leaf design on the old engraving is stylized
những động tác cách điệu hoá trong chèo the stylized gestures in the traditional operetta

[cách điệu hoá]
động từ
To stylize
hình hoa lá trên bức chạm trổ cổ cổ đã được cách điệu hoá
the flower and leaf design on the old engraving is stylized
những động tác cách điệu hoá trong chèo
the stylized gestures in the traditional operetta



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.