Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cách mạng



noun
Revolution
Cách mạng tư sản pháp 1789 The 1789 French bourgeois Revolution

[cách mạng]
revolution
Cách mạng tư sản pháp 1789
The 1789 French bourgeois Revolution
Cách mạng tháng Tám
The August Revolution
Cách mạng trong lĩnh vực tin học
Revolution in information technology
Muốn làm được cách mạng thì thanh niên phải cách mạng con người mình trước
To carry out revolution, the youth must first carry it out in
Cách mạng quan hệ sản xuất, cách mạng kỹ thuật, cách mạng tư tưởng và văn hoá là ba bộ phận hữu cơ của cách mạng xã hội chủ nghĩa
Revolution in the relations of production, technical revolution and ideological and cultural revolution are the three organic components of the socialist revolution
revolutionary
Tư tưởng cách mạng
Revolutionary ideas; revolutionary ideology
Chiến sĩ cách mạng
Revolutionary fighter



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.