|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cáu bẳn
| [cáu bẳn] | | | Peevish, petulant, emperamental | | | Vì hay đau ốm nên anh ta sinh ra cáu bẳn | | He is peevish because of frequent illness. | | | hottempered | | | get mad | | | irritable, brittle |
Peevish, petulant Vì hay đau ốm nên anh ta sinh ra cáu bẳn He is peevish because of frequent illness
|
|
|
|