Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cân đai


[cân đai]
Turban and belt (of mandarins' court robes); court robes; ceremonial dress of mandarin
Rỡ mình lạ vẻ cân đai (truyện Kiều)
Turbaned and sashed, he looked unlike himself.



Turban and belt (of mandarins' court robes); court robes


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.