|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
câu
noun Colt, filly, foal bóng câu qua cửa sổ the shadow of a foal flashing by a window; a fleeting thing Dove chim câu trắng a white dove Sentence đặt câu to build a sentence nói chưa hết câu to have hardly finished a sentence nghe câu được câu chăng to understand one sentence here one sentence there, to miss half of what one hears Line, verse bài thơ tám câu
| [câu] | | danh từ | | | Colt, filly, foal | | | bóng câu qua cửa sổ | | the shadow of a foal flashing by a window; a fleeting thing; time flies | | | Dove | | | chim câu trắng | | a white dove | | | Sentence | | | đặt câu | | to build a sentence | | | nói chưa hết câu | | to have hardly finished a sentence | | | nghe câu được câu chăng | | to understand one sentence here one sentence there, to miss half of what one hears | | | Line, verse | | | bài thơ tám câu | | a eight-verse poem | | | Ra về gửi bốn câu thơ | | | Câu thương, câu nhớ, câu chờ, câu mong | | When departing, one leaves a 4-line poem behind, one of love, one of loneliness, one of waiting and one of expectation | | | Saying, saw | | | Hook | | | clause, expression, phrase, proposition | | | câu cửa miệng | | expressions; catchwords | | | pigeon | | động từ | | | To fish, angle | | | câu cá ở ao | | to fish in a pond | | | cần câu | | a fishing-rod | | | lưỡi câu | | fishhook | | | câu nhắp | | to dap | | | câu rê | | to skitter | | | To draw | | | câu khách hàng | | to draw customers | | | To lift | | | chiếc cần cẩu đang câu các kiện hàng | | the crane was lifting crates of goods | | | To lob; volley (fire) | | | đại bác câu trúng lô cốt | | the guns lobbed home shells on the blockhouse | | | bribe, suborn; entice, allure, tempt |
|
|
|
|