|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
câu liêm
noun Long-handled sickle dùng câu liêm chữa cháy to use long-handled sickles in a fire-extinguishing operation
| [câu liêm] | | danh từ | | | Long-handled sickle; hook, grappling hook, reaping-hook, reaping-hook with long handle | | | dùng câu liêm chữa cháy | | to use long-handled sickles in a fire-extinguishing operation |
|
|
|
|