|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
câu nệ
verb To be a stickler for, to be finical about câu nệ những điều tiểu tiết to be a stickler for details quá câu nệ về câu văn to be too finical about style To stand on ceremony, to have scruples chỗ thân tình với nhau, đừng câu nệ between good friends, don't stand on ceremony
| [câu nệ] | | | to be a stickler for...; to be finical/particular about... | | | Câu nệ nguyên tắc / những điều tiểu tiết | | To be a stickler for principles/details | | | Quá câu nệ về câu văn | | To be too finical about style | | | to stand on ceremony | | | Chỗ thân tình với nhau, đừng câu nệ | | Between good friends, don't stand on ceremony | | | Không câu nệ | | Informal | | | Người câu nệ | | Ceremonialist | | | Tính câu nệ | | Ceremonialism |
|
|
|
|