|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
có khi
| [có khi] | | | I'm afraid | | | Bây giờ mới đi thì có khi hơi muộn | | to leave only now, is I'm afraid a bit late | | | sometimes | | | Còn thân ắt lại đền bồi có khi (truyện Kiều) | | While I'm alive, you'll sometimes get your due | | | perhaps; maybe |
I'm afraid bây giờ mới đi thì có khi hơi muộn to leave only now, is I'm afraid a bit late Sometimes
|
|
|
|