|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cóc
noun Toad con cóc adv Never, not at all doa. thì doa., cóc sợ threat or no threat, we are never afraid cóc ai ưa never a one likes him cóc cần not to care a straw từ đệm Not at all sợ cóc gì not to be afraid at all có thì giờ cóc đâu no time at all
| [cóc] | | danh từ | | | Toad (con cóc) | | | (cá..) toadlike fish | | | (cây...) ivy | | phó từ | | | Never, not at all, not a bit | | | doạ thì doạ, cóc sợ | | threat or no threat, we are never afraid | | | cóc ai ưa | | never a one likes him | | | cóc cần | | not to care a straw, not care a damn | | từ đệm | | | Not at all | | | sợ cóc gì | | not to be afraid at all | | | có thì giờ cóc đâu | | no time at all | | động từ | | | (bắt cóc) kidnap | | | cóc ngồi đáy giếng | | a frog in the bottom of the well, very limited outlook |
|
|
|
|