Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cóp



verb
to copy; crib
cóp bài văn To crib an essay

[cóp]
to copy; to crib
Đừng cóp của người bên cạnh nữa!
Stop copying/cribbing from the person next to you!
Thưa thầy, nó cóp bài của em
Sir, he's copying (the exercise) from me



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.