|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cóp
verb to copy; crib cóp bài văn To crib an essay
| [cóp] | | | to copy; to crib | | | Đừng cóp của người bên cạnh nữa! | | Stop copying/cribbing from the person next to you! | | | Thưa thầy, nó cóp bài của em | | Sir, he's copying (the exercise) from me |
|
|
|
|