Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
công an



noun
Public security; police
công an viên pubdic security agent; policeman

[công an]
public security; police
Công an sân bay
Airport police
Công an thành phố Hồ Chí Minh
Ho Chi Minh City Police
Làm trong ngành công an
To be in the police; To be a policeman/policewoman
policeman; policewoman; police constable; cop
Bố nó làm công an, mẹ nó làm y tá
His father is in the police/a policeman, his mother is a nurse
Chơi công an đi bắt quân gian
To play cops and robbers



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.