|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
công an
noun Public security; police công an viên pubdic security agent; policeman
| [công an] | | | public security; police | | | Công an sân bay | | Airport police | | | Công an thành phố Hồ Chí Minh | | Ho Chi Minh City Police | | | Làm trong ngành công an | | To be in the police; To be a policeman/policewoman | | | policeman; policewoman; police constable; cop | | | Bố nó làm công an, mẹ nó làm y tá | | His father is in the police/a policeman, his mother is a nurse | | | Chơi công an đi bắt quân gian | | To play cops and robbers |
|
|
|
|