Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
căn nguyên



noun
Origin
tìm ra căn nguyên của bệnh to find the origin of a disease

[căn nguyên]
origin; root; source; cause
Tìm ra căn nguyên của bệnh
To find the origin of a disease



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.