| | | | |
| [cơ sở] |
| | basis; foundation; footing |
| | Cơ sở tính thuế |
| Basis of assessment |
| | establishment; foundation |
| | campus (of a university) |
| | reason; grounds |
| | Chúng tôi có đầy đủ cơ sở để khẳng định rằng nó nói dối |
| We have good reason/every reason to affirm he is lying |
| | Chúng tôi không có cơ sở nào để cho rằng nó nói thật |
| We have no reason to think he tells the truth; We have no grounds for thinking he tells the truth |
| | basic; fundamental |
| | ở cấp cơ sở |
| At grassroots level |
| | Duy trì dân chủ ở cơ sở |
| To maintain democracy at grassroots level |